--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hâm hấp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hâm hấp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hâm hấp
+ adj
hottish
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hâm hấp"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hâm hấp"
:
hãm hiếp
hâm hấp
hầm hập
hèm hẹp
hum húp
Lượt xem: 422
Từ vừa tra
+
hâm hấp
:
hottish
+
sidle
:
rụt rè đi chéo, khúm núm đi xiên, len lén đi xiên
+
ống phóng
:
như ống nhổ
+
scant
:
ít, hiếm, không đủto be scant of speech ít nóiscant of breath ngắn hơi
+
morel
:
(thực vật học) nấm moscela